|
|
|
VĂN HỌC |
GIAI THOẠI | TIỂU LUÂN | THƠ | TRUYỆN | THỜI LUẬN | NHÂN VẬT | ÂM NHẠC | HỘI HỌA | KHOA HỌC | GIẢI TRÍ | TIỂU SỬ |
Thơ Văn Trần Yên Hoà & Bằng hữu
Khi ai đó cầm bút gạch xóa tên một phường, một xã, một thị trấn hay một con đường,…xin hãy chậm lại, cúi đầu lắng nghe tiếng vọng của lịch sử đang âm ỉ trong từng tiếng rao khuya, tiếng mái chèo của những người khai khẩn xa xưa, trong nụ cười hằn sâu của những cụ già chưa bao giờ gọi nơi mình sống bằng cái tên “mới”.
Hỡi những người đang ngồi soạn văn bản hành chính để chuẩn bị sáp nhập tỉnh này vào tỉnh kia, dời tên xã nọ nhập về phường kia, đặt lại tên đường bằng những cái tên “hiện đại hóa”, “cách mạng hóa”, “kiểu mẫu hóa” – hãy ngước mắt nhìn về quá khứ mà thấu rõ một điều:
Cái tên không là danh xưng, nó chính là pháp ấn định mệnh của một vùng đất, là long mạch văn hóa của cả một dân tộc.
Người xưa, từ khi đặt móng xây nền, đã thấu lẽ thiên – địa – nhân là một thể thống nhất. Từ một mái tranh cắm xuống ven sông cho tới một ngã ba ruộng nước, tất thảy đều được đặt tên bằng những rung động tâm linh, bằng quan sát và chiêm nghiệm. Tên gọi không phải là thứ do bộ máy hành chính ban xuống một cách vội vã, là kết tinh giữa trực giác tổ tiên và sự ứng linh của phong thủy.
Người Sài Gòn xưa, từ thời lập dinh Phiên Trấn đến thời kinh lý của Gia Long, chưa từng gọi tên đất đai một cách tùy tiện. Từng con rạch, từng gò đất, từng cù lao đều có tên riêng – là kết quả của trải nghiệm, của quan sát tự nhiên, của ghi nhớ cộng đồng. Rạch Cát vì nhiều cát; Cù Lao Phố vì nằm giữa sông như một phố chợ; Gò Vấp vì có nhiều gò đất lồi lõm; Thủ Thiêm vì xưa kia là nơi đặt trạm “thủ” (canh gác) do ông Thiêm trấn giữ. Mỗi tên gọi là một chương sử nhỏ được viết bởi người dân, không phải bởi nghị định.
Người Nam Bộ, nhất là dân lưu tán miền ngoài vào, thường “khai khẩn đâu thì đặt tên đó”. Họ không lấy tên để vinh danh ai, mà để ghi nhớ mạch đất, dòng nước, hướng gió, loại cây, động vật đặc trưng, hay biến cố từng xảy ra. Gọi “Vàm Cỏ Đông”, “Rạch Ông”, “Bà Điểm”, “Ngã Bảy”, “Lò Gốm”, “Tân Hưng”, “Phú Mỹ Hưng” – là họ đang mô tả đặc điểm thiên nhiên, tên họ người mở đất, hay khát vọng thịnh vượng.
Vậy nên, mỗi khi “cải danh” bằng một loạt tên mới xa lạ, phi thực địa, hoặc chỉ mang tính tuyên truyền chính trị, là đang xóa đi tầng ký ức nhiều đời tích tụ.
“Tên là lời nguyện cho đất được yên. Đổi tên là làm đất chuyển mình, mà chuyển sai là đất long mạch đứt.”
Hãy đến Chợ Lớn – trung tâm buôn bán xưa của người Hoa ở Nam Kỳ – để hiểu sâu hơn về cái cách mà họ đặt tên. Người Quảng Đông, Phúc Kiến, Triều Châu… từ cuối thế kỷ 17 đã lập ra bang, hội, đường, hội quán – không phải để “trang trí”, họ dùng thuật lý số trụ linh thần hộ địa cho cộng đồng.
Tên “Nghĩa Hòa Đường” không chỉ để đọc cho kêu, mà là đặt đúng thế “hỏa – mộc tương sinh” theo ngũ hành. “Tam Hợp” là tượng cho “thiên – địa – nhân”; “Minh Tân” là chiêu cầu khai sáng, đổi mới. Những Hội quán như “Quảng Triệu Hội Quán”, “Phúc Kiến Hội Quán”, “Tuệ Thành Hội Quán”… đều đặt theo tổ địa, mang theo hồn vía bản quán, cắm xuống vùng đất lạ như một cây trụ trời cho cộng đồng tha hương.
Họ tin rằng, khi một vùng đất được “ấn danh” đúng phong thủy và lý số, thì thương nghiệp phát đạt, con cháu yên ổn, lòng người thuận hòa. Vậy nên, nếu hôm nay, chúng ta đổi tên khu phố người Hoa thành những cụm từ hành chính vô hồn – như “phường 13, quận 5”, hay “khu dân cư số 3A” – thì hóa ra, chúng ta đã xóa đi hàng trăm năm long mạch trụ sinh cho bao thế hệ thương nhân, nghệ nhân, hậu duệ.
Một hội quán là một ngôi đền văn hóa, một cái tên là một bùa ấn. Xóa đi tức là dập luôn linh khí của cả cộng đồng.
Người xưa chẳng gọi tên đất theo ý thích. Danh không chỉ để gọi, là cách để định hình khí vận, như người ta chọn ngày giờ sinh cho đứa trẻ, để khởi đầu một đời không lỡ vận.
Trong triết lý phương Đông, từ Kinh Dịch, Ngũ Hành, Âm Dương học, cho đến Phật pháp và Địa lý phong thủy, “danh” (tên gọi) là thứ gắn liền với “mệnh” (định số). Không có danh nào là trung lập – hoặc là cát, hoặc là hung. Mỗi âm thanh phát ra, mỗi chữ viết xuống, đều mang theo một tần số ảnh hưởng đến khí mạch của người – và của đất.
Khổng Tử từng than:
“Danh bất chính, ngôn bất thuận; ngôn bất thuận, sự bất thành.”
(Tên không đúng thì lời nói không thông; lời không thông thì việc không thành.)
Không ai hiểu rõ tầm quan trọng của tên gọi hơn Nho gia. Với họ, cái tên phải phù hợp với “nghĩa”, nghĩa là phản ánh được bản chất của sự vật hiện tượng, địa thế, nhân sinh. Đặt tên sai, là nghịch thiên đạo. Và nghịch đạo, sớm muộn sẽ mang họa.
Học trò của Khổng Tử hỏi: “Nếu được trị quốc, việc đầu tiên thầy làm là gì?”
Ông đáp: “Chính danh.”
Chính danh không phải là “tên cho hợp lòng chính quyền”, mà là đặt tên sao cho thuận thiên lý, hợp với đạo đất và lòng người. Chính danh là để định vị, phân vai, giữ trật tự vũ trụ. Khi một cái tên không còn phản ánh bản chất của vùng đất ấy nữa – thì trật tự tự nhiên lẫn xã hội đều lệch lạc.
Bởi vậy, khi ta xóa tên một xóm, một xã từng sống qua ba đời, từng là máu thịt của dân cư địa phương – để thay bằng tên “Phường 5”, “Khu đô thị kiểu mẫu A”, là ta đã phá chính danh. Là cắt đi mạch nhớ, giây rễ, xóa đi căn cước.
Phật giáo Đại thừa có khái niệm “danh tướng”, tức: cái tên và hình tướng là khởi nguồn của vọng chấp. Một khi đã có danh tướng thì phải khéo ứng xử, bởi cái tên mang năng lượng tạo nghiệp.
Ví dụ, trong Kinh Pháp Cú, có đoạn:
“Người ngu gọi khổ là vui, người trí gọi vui là khổ; nếu danh không đúng nghĩa, thì tâm sanh vọng tưởng.”
Cái tên của một địa phương – nếu bị thay đổi một cách cưỡng ép, hoặc gán cho một cái tên không thuận tự nhiên, không thuận lòng người – thì sẽ sinh ra vọng tưởng, nghĩa là tâm loạn, xã hội loạn.
Đã từng có làng tên “Bình An” bị đổi thành “Phú Chiến” vì tư tưởng cách mạng thời chiến tranh – và vậy là suốt 20 năm trời sau, vùng ấy không yên: chiến tranh, lũ lụt, thất mùa, dân dời đi gần hết. Người già trong làng bảo: “Bị lấy mất tên thiệt rồi. Đất giận.”
Phật tử xưa khi đi thỉnh pháp, hay quy y, đều được ban pháp danh. Pháp danh là để chuyển nghiệp – là cách tạo ra rung động mới cho đời sống mới. Nếu danh sai, không tương sinh tương hợp với bản thể và hoàn cảnh, thì nghiệp không chuyển, mà còn chồng thêm oan trái.
Vậy thì, một địa phương cũng là một sinh thể có nghiệp lực riêng. Đổi tên mà không xét “nghiệp địa phương” – là gán cho nó một pháp danh không hợp. Ấy là phá vỡ năng lượng tự nhiên. Là chuốc họa.
Người xưa xem đất như có long mạch, tức dòng chảy sinh khí chạy ngầm dưới lòng địa lý. Dãy núi là lưng rồng, sông là mạch máu, gò đồi là huyệt nhãn. Khi lập ấp, dựng chợ, mở đường, bao giờ cũng phải mời thầy phong thủy đến xem đất – định danh – khấn thổ thần.
Tên là “ấn pháp” để trấn giữ. Nếu địa thế mạnh, thì phải đặt tên thuần hòa, âm tính để quân bình. Nếu nơi đó nhiều nước (Thủy khí thịnh), thì phải đặt tên có “Mộc” để tương sinh. Nếu nơi ấy là giao lộ (sát khí nặng), thì phải đặt tên có “Đức”, “Từ”, “An”, “Bình” để giải trừ.
Chẳng hạn:
“Tân An”, “Bình Long”, “Hòa Hưng”, “Phước Lộc”, “An Đông” – đều là những cái tên cầu lành, trấn giữ khu vực giao thương tấp nập.
“Cần Giuộc”, “Trà Vinh”, “Bến Lức” – là những âm tiết vừa mô tả sông rạch, vừa hòa vào thanh khí, tạo nên trường năng lượng dịu mát.
Nay, nếu ta gạt bỏ tất cả những lớp tên gọi ấy, thay bằng những cái tên khô khốc, nhân tạo, rập khuôn theo tiêu chuẩn hành chính như “Phường 7A”, “Khu Dân cư KCN”, “Quận Số 6 Mở Rộng” … – là cắt ngang khí mạch. Địa linh không còn. Văn hóa tiêu tán. Ký ức dân cư trở nên lạc lõng.
Tên là chốt khóa năng lượng. Mở sai, là linh hồn vùng đất đi lạc.
Tóm lại, qua lăng kính của triết học Phương Đông, từ Nho – Phật – Phong thủy, ta thấy: Tên gọi không phải điều ngẫu nhiên, nó là công cụ định hình vận mệnh. Một con người mang tên xấu, thì đời dễ lận đận. Một vùng đất mang tên lệch, thì dân cư dễ xáo động. Một quốc gia đổi tên không thuận thiên – thì long mạch quốc thể cũng có thể chịu ảnh hưởng.
Mỗi khi thay tên, sáp nhập, hợp nhất mà không hiểu phong thủy – là đang tự tay phá bỏ bùa ấn trấn địa của ông bà để lại.
Nếu tên gọi là pháp ấn định mệnh, thì việc tùy tiện đổi tên mà không hiểu thiên cơ, địa vận, lòng dân – chẳng khác nào lấy gươm chặt ngang long mạch. Lịch sử Trung Hoa và Đại Việt từng ghi nhận nhiều đại họa khởi đầu từ một chữ sai tên, một cái tên đổi lệch vận.
Hán triều dựng đô ở Trường An, tên mang ý “bền vững, lâu dài, an ổn”. Đây không phải là một cái tên ngẫu nhiên, mà là sự kết tụ từ mạch khí Tần Lĩnh, sông Vị Thủy, đồng bằng Phù Dung, nơi long mạch châu thổ giao nhau. Các thầy phong thủy từ thời nhà Chu đã khẳng định nơi đây “trấn giữ bát phương, đạp vững thiên tử”.
Tuy nhiên, đến đời Đường, sau một loạt biến cố, Trường An được đổi thành Tây Kinh, rồi đến đời Ngũ Đại, đổi tiếp thành Phong Đô.
Và cũng từ đó, loạn lạc nối nhau. Đô thành 13 lần đổi chủ trong vòng 70 năm. Dân tình tản cư, long mạch thất tán, vua chúa chết như rạ.
Người đời sau mỉa mai rằng:
“Trường An không còn An – bởi lẽ chữ Trường đã bị tỉa.”
Cái tên vốn là gốc rễ sinh khí, giờ bị đổi tùy tiện theo triều đại, theo cơn ngạo mạn chính trị, thì chẳng khác gì gãy cổ Rồng.
Lạc Dương – nơi được gọi là “trái tim Trung Nguyên”, từng là kinh đô của 13 triều đại, từ Đông Chu đến Đường. Cái tên “Lạc” vốn chỉ sự thuận hòa, vì sông Lạc nằm giữa thế đất cao bao quanh, tụ thủy, tụ khí.
Khi nhà Hậu Đường thất thế, đổi Lạc Dương thành Đông Đô để phân biệt với Tây Đô, họ vô tình cắt mất phong ấn “Lạc” – khiến vùng đất rơi vào bất ổn liên miên. Năm đó, hạn hán liên tục 3 năm, người dân ăn cỏ, ăn đất mà sống. Loạn quân nổi lên như ong vỡ tổ.
Thầy phong thủy Hạ Viễn đời Tống từng viết:
“Danh vi linh ấn. Cải danh, cải mệnh. Cải nghịch danh, hủy vong mệnh.”
(Tên là ấn thiêng. Đổi tên là đổi mệnh. Đổi nghịch danh, thì vong mệnh.)
Trở về đất Việt, Giao Chỉ là tên gốc của miền Bắc nước ta thời Bắc thuộc, dùng từ thời nhà Hán. Giao Chỉ – chỉ nơi “giao nhau của các chỉ mạch” – thể hiện sự linh thiêng hội tụ từ châu thổ sông Hồng. Đó là mạch nối giữa Trường Sơn – Tây Bắc – vịnh Bắc Bộ.
Sau khi bị đô hộ, nhà Hán đổi thành Giao Châu – mang tính quản lý hành chính, tước đi phần linh nghĩa. Việc thay đổi nhỏ ấy – tưởng chừng không đáng kể – lại chính là xóa tên bản mệnh dân tộc, cắt đứt liên kết giữa cư dân bản địa với đất linh thiêng.
Mãi đến khi Lý Nam Đế giành độc lập, ông lấy lại cái tên Vạn Xuân – để khôi phục mạch sống dân tộc. Vạn Xuân – nghĩa là “ngàn mùa xuân hồi sinh”, là sự đắp lại long mạch đã bị tổn thương qua mấy trăm năm bị “đổi tên cắt rễ”.
Tên “Sài Gòn” không xuất hiện từ chính sử triều Nguyễn, nhưng lại là danh xưng sống dai trong lòng dân, như một pháp hiệu bất tử của vùng đất “rồng phương Nam”. Có nhiều giả thuyết: từ “Prey Nokor” chuyển âm, từ “Cây Gòn”, hay từ “Sài” (gỗ) và “Gòn” (sông rạch) – đều chỉ sự mềm mại, phì nhiêu, hòa lẫn Thủy – Mộc trong địa lý ngũ hành.
Người Hoa gọi nơi ấy là Chợ Lớn, người Việt thì quen với “Sài Gòn” hơn là “Gia Định”, “Thành phố Hồ Chí Minh”. Không phải vì phản đối gì về mặt chtrị, mà bởi chữ “Sài Gòn” đã ăn sâu vào hệ ký ức, như pháp danh của một linh địa.
Việc cứ mãi áp đặt bỏ chữ Sài Gòn trong bảng hiệu, trong văn bản, khiến người dân mất đi cái cảm giác “quê hương thiêng liêng”. Vì họ không thấy “mình” trong cái tên kia.
Người xưa có câu:
“Đất có hồn, tên là ấn. Tên sai, đất thở ngược.”
Tên gọi không phải để thể hiện quyền lực hành chính, nó là chìa khóa phong thủy, văn hóa, tâm linh của một vùng đất. Việc tôn trọng tên cũ, tên truyền thống – không phải là bảo thủ, mà là giữ gìn pháp ấn định mệnh của tổ tiên.
Nếu một vùng đất được dựng nên bởi máu, mồ hôi và ký ức, thì tên gọi của nó là huyết thư khắc sâu trong linh hồn cộng đồng. Thế nhưng, trong cơn say chỉnh trang, dọn dẹp hành chính, người ta cứ thế cầm kéo cắt lịch sử, hợp nhất xã, sáp nhập huyện, đổi tên phường – như xóa một dòng chữ trên bảng trắng, mà chẳng biết mình vừa xé toạc hồn cốt của bao thế hệ.
Ở miền Bắc, có những làng mang tên từ thời Lê, như Đường Lâm, Cổ Nhuế, Phú Thượng, Trích Sài, Nghi Tàm – mỗi tên là một pho sử sống. Nhưng rồi khi sáp nhập thành phường mới, các tên ấy bị thay bằng cái tên nghe như… mã số bưu điện: Phường 17, phường Xuân Phong A, khu hành chính 4.2.
Một cụ ông thở dài:
“Tui sống 80 năm là người Nghi Tàm. Đùng cái nay thành dân phường gì đó tui chẳng nhớ. Vậy 80 năm ký ức tui, ai lo?”
Đó là cái chết vô thanh – không máu me, nhưng lạnh buốt. Một cộng đồng bị tách rời khỏi tên gọi thiêng liêng, là như cây bị chặt mất rễ. Người trẻ sau này chỉ biết địa danh qua… tờ hóa đơn điện nước, còn làng xóm xưa – chìm dưới lớp nhựa đường hiện đại hóa.
Ở Sài Gòn, từng có phường Cô Giang, Cô Bắc – nhắc nhớ hai nữ tướng họ Trưng… Cuối cùng, tất cả bị gom vào một cái tên hành chính, còn dân thì gọi đại là “bên c.a”.
Khi hỏi một đứa nhỏ: “Con ở đâu?”, nó trả lời: “Ở khu dân cư 7B mở rộng.”
Vậy là lịch sử đã bị thay bằng sơ đồ dự án.
Ở miền Tây, xã Tân Lộc Đông bị gộp lại với Tân Lộc Tây, rồi đặt tên lại là Tân Thành – một chữ thành nhưng… chẳng ai thấy thành tựu, chỉ thấy thành lũy chia rẽ.
Và khi một cái tên mất đi, ngôn ngữ địa phương cũng dần mai một. Những câu hò, câu vè, những tích truyện gắn với xóm, ấp, không còn nơi bám víu. Tiếng nói dân gian tan như khói.
Tên gọi không chỉ là ký ức – nó còn là cấu trúc xã hội. Mỗi làng, mỗi phường đều có hội đình, lễ kỳ yên, miếu ông Tà, hội quán người Hoa, nghề truyền thống. Khi sáp nhập, nhiều hội đình biến mất vì “không còn tên làng nữa”.
Thần hoàng… cũng bị thất nghiệp.
Lễ cúng đình… không ai dám tổ chức.
Người già nhìn lên bàn thờ tổ tiên mà ngậm ngùi:
“Hương hồn ông bà con nằm đó, mà địa danh thờ tự thì đã bị xóa. Hỏi thử, hương về đâu?”
Khi tên bị đổi, linh hồn của cư dân – cũng chẳng còn nơi để gọi về.
Người đời nay thích đổi tên như thay áo – mà chẳng hiểu, tên gọi là áo lụa của linh hồn dân tộc.
Sáp nhập để tinh gọn thì được, nhưng đổi tên vô cảm là cách nhanh nhất để bóp nghẹt dòng chảy ký ức cộng đồng. Và một dân tộc mất ký ức, là một dân tộc đã cắt dây liên kết với tổ tiên mình.
Lại nhớ chuyện xưa bên Trung Hoa – khi Tần Thủy Hoàng đổi tất cả địa danh cũ, xây dựng lại hành chính thống nhất. Ông tin đó là cách để kiểm soát dân chúng. Nhưng sau ông, triều đại nhà Tần chết yểu chỉ sau hai đời. Vì không có tên gọi nào sống lâu hơn lòng dân cả.
Một dân tộc sống được không phải vì có bao nhiêu nhà máy, bao nhiêu cây cầu, mà vì họ còn nhớ mình là ai.
Một vùng đất trụ lại trong lòng người không phải vì quy hoạch hợp lý, mà vì tên gọi của nó có mùi của khói bếp mẹ, tiếng rao đầu ngõ, nước rạch chảy ngang hông ký ức.
Và nếu cứ mãi vung tay vẽ lại bản đồ bằng thước hành chính, mà không để lòng dân chảy mực, thì đến một ngày, bản đồ ấy sẽ đẹp, sẽ mới, nhưng không còn ai sống thật trong đó.
- Đặt Tên Những Con Đường Nguyễn Quynh Nhận định
• Đặt Tên Những Con Đường (Nguyễn Quynh)
• Câu chuyện một tiến sĩ gốc Việt nỗ lực thay đổi cái nhìn ‘thiên lệch’ về Việt Nam Cộng Hòa (Khánh An)
• The Game is Over, trích từ cuốn sách mới phát hành “Hoàng Đức Nhã: Khát Vọng Chưa Thành” (Đinh Quang Anh Thái)
• Dòng Đời Đưa Đẫy (Phan Thanh Tâm)
• Noam Chomsky, Sự Vô Liêm Sỉ Trí Thức của Tinh Hoa Tả Phái (Hoàng Dung)
• Ngày xuân, dạo chơi Phố Ông Đồ (Lê Hữu)
• Tết Xưa (Trần Thị Nguyệt Mai)
• Nhìn lại thành tích của Đảng Cộng Sản (Nguyễn Gia Kiểng)
• Thật và giả từ bước chân thầy Minh Tuệ (Hiếu Chân)
• Bỏ Rơi Hay Phản Bội? (Bùi Anh Trinh)
© Hoc Xá 2002 (T.V. Phê - phevtran@gmail.com) |